Pressure Reducing Valve là gì?
Van giảm áp, có tên tiếng anh là Pressure Reducing Valve (được viết tắt là PRV), là dòng van có chức năng ổn định áp suất đầu ra ở một mức nhất định đã được cài đặt từ trước, và áp suất đầu ra luôn nhỏ hơn áp suất đầu vào.
Van giảm áp được dùng với mục đích điều chỉnh áp suất đầu ra ở mức mong muốn, đảm bảo phù hợp cho áp suất hoạt động của hệ thống phía sau van. Van giảm áp thường được lắp kèm hai đồng hồ áp suất, một để đo áp suất đầu vào, một để đo áp suất đầu ra, giúp người dùng dễ dàng quan sát khi vận hành van.
Van giảm áp có cấu tạo phức tạp, thường được sử dụng trong những đường ống có kích thước hoặc áp suất lớn.
Cấu tạo cụ thể của van gồm những bộ phận chính sau đây:
Hình ảnh cấu tạo van giảm áp
- Thân van (body): Là bộ phận thường được chế tạo từ đồng, gang, thép, thép không gỉ,… (tùy vào đặc tính môi chất & yêu cầu cụ thể của khách hàng), thân van bảo vệ & liên kết các bộ phận khác của van thành một khối thống nhất.
- Đĩa van (Disc): Là bộ phận tiếp xúc trực tiếp với môi chất, nên thường được chế tạo từ những kim loại có khả năng chịu ăn mòn, chịu nhiệt độ & áp suất tốt, có độ cứng cao. Đĩa van có chứng năng chính là cho phép dòng chảy đi qua van & màng ngăn không cho tràn vào lò xo điều chỉnh, ảnh hưởng tới độ đàn hồi.
- Lò xo đàn hồi (Adjusting screw): Quyết định trực tiếp tới việc điều chỉnh áp suất nên thường được chế tạo bằng những hợp kim có độ cứng, độ bền cao, tạo ra lực đàn hồi tốt cho phép điều chỉnh giá trị áp suất đầu ra tới mức mong muốn một cách chính xác nhất.
- Trục van (Stem): Trục van liên kết trực tiếp với đĩa van, có tác dụng nâng/hạ đĩa van, từ đó cho phép/ngăn chặn dòng chảy lưu thông qua van.
- Van điều áp phụ (Pilot valve): thường là dòng van giảm áp trực tiếp, từ đây có thể điều chỉnh, kiểm soát áp suất giúp áp suất đầu ra ổn định.
- Đồng hồ đo áp (Pressure Gauge): Thường được lắp ở đầu vào & đầu ra của hệ thống, giúp người dùng nhận biết & kiểm soát tốt hơn về áp suất hoạt động & hiệu quả của van.
Nguyên lý hoạt động:
Khi van ở trạng thái mở bình thường cho phép dòng chảy đi qua với áp lực đủ yêu cầu hoạt động của hệ thống và luôn nhỏ hơn áp lực cài đặt van. Khi đầu vào dòng chảy áp lực cao, cao hơn áp lực cài đặt của hệ thống từ Pilot. Khi đó đĩa van sẽ nâng lên những không nâng lên hoàn toàn mà chỉ nâng để đảm bảo áp lực đầu ra đạt yêu cầu hệ thống.
Khi áp lực vượt quá khả năng chịu đựng của hệ thống thì chúng ta sẽ điều chỉnh siết ốc hãm áp của Pilot lại, giảm áp lực cho đầu ra, từ đó bảo vệ an toàn cho hệ thống.
Ưu & nhược điểm của van giảm áp
Ưu điểm:
Van giảm áp thường hoạt động tốt, bền bỉ ở áp suất và nhiệt độ cao.
Được chế tạo từ nhiều dòng vật liệu khác nhau, phù hợp lắp đặt cho nhiều ứng dụng đa dạng của khách hàng.
Van hoạt động hoàn toàn tự động, không phụ thuộc vào tác động ngoại lực nào.
Nhược điểm:
Van giảm áp giống với dạng van một chiều. Chính vì thế van sẽ bị ảnh hưởng không tốt nếu như có tác động ngược lại của dòng chảy.
Kích thước của van được chế tạo giới hạn bởi kích thước, và van cần được tính toán chính xác trước khi sản xuất.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.